Bảng size cho bé gái đầy đủ và chính xác nhất
Fashion Rabity
Nội dung bài viết
Tất tần tật bảng size cho bé gái từ 1-14 tuổi, đầy đủ và chi tiết nhất giúp ba mẹ tiết kiệm thời gian lựa chọn quần áo cho các bé.
Bảng size cho bé gái và những lưu ý khi lựa chọn quần áo bé gái
Bảng size quần áo bé gái thường có các thông số như độ tuổi chiều cao, cân nặng, vòng ngực, vòng thắt lưng,... vì thế ba mẹ nên chuẩn bị một cuộn thước dây để đo các thông số cho bé cũng như một chiếc cân để đo cân nặng chính xác của con.
Bảng size cho bé gái theo độ tuổi và cân nặng
Tuổi | Cân nặng | Size chuẩn |
3 - 6 tháng | 4 - 6 kg | 3 - 6m |
6 - 9 tháng | 6 - 8 kg | 6 - 9m |
9 - 12 tháng | 8 - 9 kg | 9 - 12m |
12 - 18 tháng | 10 - 11 kg | 12 - 18m |
18 - 24 tháng | 11 - 12 kg | 18 - 24m |
24 - 36 tháng | 12 - 13 kg | 24 - 36m |
1 tuổi | 9 - 11 kg | 1 |
2 tuổi | 11 - 12 kg | 2 |
3 tuổi | 12 - 13 kg | 3 |
4 tuổi | 14 - 16 kg | 4 |
5 tuổi | 17 - 19 kg | 5 |
6 tuổi | 19 - 21 kg | 6 |
7 tuổi | 21 - 23 kg | 7 |
8 tuổi | 23 - 25 kg | 8 |
9 tuổi | 25 - 27 kg | 9 |
10 tuổi | 27 - 30 kg | 10 |
11 tuổi | 30 - 32 kg | 11 |
12 tuổi | 32 - 34 kg | 12 |
13 tuổi | 33 - 35 kg | 13 |
14 tuổi | 35 - 37 kg | 14 |
15 tuổi | 37 - 40 kg | 15 |
Bảng size chuẩn bé gái theo chiều cao, cân nặng, số đo các vòng
SIZE | CHIỀU CAO (CM) | CÂN NẶNG (KG) | VÒNG NGỰC (CM) | VÒNG BỤNG (CM) | VÒNG MÔNG (CM) |
3-6M | 68 -71 | 4.5-6 KG | 46 | 47 | 48 |
6-9 M | 71-74 | 6.5-8 KG | 47 | 48 | 49 |
9-12 M | 74-77 | 8-9.5 KG | 49 | 49 | 51 |
12-18M | 77-83 | 9.5-11 KG | 51 | 50 | 53 |
18-24M | 83-89 | 11-3 KG | 53 | 51 | 55 |
24-36 M | 89-95 | 13-15 KG | 56 | 52 | 57 |
1Y | 70-78 | 7-10 KG | S | 49.2 | 51 |
2Y | 79-85 | 10-13.5 KG | 53.5 | 50.6 | 53.2 |
3Y | 86-95 | 13.5-15.5 KG | 56 | 52 | 56 |
4Y | 96-105 | 16-17 KG | 58.5 | 53.4 | 61 |
5Y | 106-113 | 17.5-19 KG | 61 | 54.8 | 64 |
6Y | 114-120 | 19-22 KG | 63.5 | 56.2 | 67 |
7Y | 121-126 | 22-25 KG | 66 | 57.6 | 70 |
8Y | 127-131 | 25-27 KG | 68.5 | 59.2 | 73 |
9Y | 132-136 | 27.5-30 KG | 71 | 60.8 | 76 |
10Y | 137-141 | 30-33.5 KG | 73.5 | 62.4 | 79 |
11Y | 142-146 | 34-36 KG | 76 | 64 | 82 |
12Y | 147-152 | 38-43 KG | 78 | 65 | 84 |
13Y | 153-156 | 43-45 KG | 80 | 66 | 86 |
14Y | 157-160 | 45-50 KG | 82 | 67.2 | 88 |
15Y | 160-165 | 50-55 KG | 84 | 68 | 90 |
Trên đây là bảng size cho bé gái đầy đủ và chi tiết nhất dành cho bé từ 0 -15 tuổi. Tuy nhiên, đây chỉ là các số đo chung mang tính tham khảo, nếu ba mẹ muốn tư vấn size chính xác nhất dành riêng cho bé nhà mình có thể liên hệ ngay với hotline: 1900633520 hoặc fanpage: Rabity Kids Fashion để được tư vấn tận tình nhất.
>> Xem ngay: Cách chọn size quần lót trẻ em dành cho bé 2 - 14 tuôi